Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
pháp bảo


d. 1. Phép mầu của nhà Phật. 2. Phương pháp có hiệu lực để giải quyết một vấn đề. 3. Đồ quý để thờ Phật: Dạy đưa pháp bảo sang hầu sư huynh (K).



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.